caramai cr=m [Bkt.]
/ca-ra-maɪ/ (d.) chùm ruột (cây). baoh caramai _b<H cr=m trái chùm ruột.
/ca-ra-maɪ/ (d.) chùm ruột (cây). baoh caramai _b<H cr=m trái chùm ruột.
/bɔh/ (cv.) abaoh a_b<H 1. (d.) quả, trái = fruit. fruit. baoh panah _b<H pqH trái thơm = ananas. baoh kandép _b<H k_Q@P trái mãng cầu = pomme -cannelle. baoh traong … Read more »