/pa-kɛʔ/
I. p=kK
(d.) | kẹt đá = crevasse (de rocher). |
- laik dalam pakaik batau =lK dl’ p=kK bt~@ rơi vào kẹt đá.
___
II. F%=kK
1. (đg.) | ghép kín, lắp đặt= serrer hermétiquement. |
- pakaik ganiép radéh F%=kK g_n`@P r_d@H lắp đặt sườn xe.
2. (đg.) | [Bkt.] đẽo, gọt. |
« Back to Glossary Index