khóm | | clump, dush
(bụi cây) 1. (d.) O~L mbul /ɓul/ clump khóm tre; bụi tre O~L \k;’ mbul krâm. clump of bamboo. 2. (d.) h_r’ harom /ha-ro:m/ bush. khóm gai;… Read more »
(bụi cây) 1. (d.) O~L mbul /ɓul/ clump khóm tre; bụi tre O~L \k;’ mbul krâm. clump of bamboo. 2. (d.) h_r’ harom /ha-ro:m/ bush. khóm gai;… Read more »
(d.) hj] hajei /ha-ʤeɪ˨˩/ clue; the key; keyed.
I. con mối, mối có cánh (d.) klP kalap /ka-laʊ:ʔ/ cockroach. mối bay; mối có cánh klP p@R kalap per. the cockroach. II. mối đất, mối gỗ (d.) … Read more »
1. (t.) maHMH maahmah [Ram.] /mə-ah-mah/ clutter. chén bát ngổn ngang pz{N jl~K maHMH pangin jaluk maahmah. messy dishes. 2. (t.) bL-xaL bal-saal [Sky.] /ba:l˨˩ – sa-a:l/… Read more »
(t.) _d<K dQ@P daok dandep /d̪ɔ:ʔ – d̪a-ɗəʊ˨˩ʔ/ retired, recluse. ở ẩn để tu luyện _d<K dQ@P p`@H hpL daok dandep pieh hapal (*). stay hidden to cultivate. ___… Read more »
thưa vắng, quạnh hiu (t.) mj&% lz&] majua languei /mə-ʤʊa˨˩ – la-ŋuɪ/ secluded and sparse.
(t.) b_t<K bataok /ba˨˩-tɔ:ʔ/ clumsy. vụng về b_t<K gl% bataok gala.
/a-ɡ͡ɣɔk/ (d.) cái đe = enclume. anvil.
/ɛh/ 1. (d.) cứt, phân = crotte, excrément. shit, faeces. aih kabaw =aH kb| cứt trâu. aih mata =aH mt% ghèn mắt = chassie des yeux; aih idung =aH id~/ cứt… Read more »
(d.) ngR nagar /nə-ɡ͡ɣʌr˨˩/ a large area, can be divided into a state, continent. Vương quốc Champa có 5 châu (tiểu bang) bao gồm Indrapura, Amarawati, Vijaya, Kauthara và… Read more »