/pa-ka:r/
(d.) | vật, vật liệu, nguyên liệu = choses, affaires. materials. |
- pakar patuei pkR F%t&] đồ phụ tùng = accessoires.
- ba tuei dom pakar b% t&] _d’ pkR mang theo những đồ vật.
- pakar patuei radéh mac pkR F%t&] r_d@H MC đồ phụ tùng xe đạp.
- aia drei biak mada bakal a`% \d] b`K md% bkL nước mình thật giàu nguyên vật liệu.
« Back to Glossary Index