mịn màng | | silky
(da, vải) (t.) lp{H-l_p`$ lapih-lapiéng /la-pih – la-pie̞ŋ/ smooth, sleek, silky.
(da, vải) (t.) lp{H-l_p`$ lapih-lapiéng /la-pih – la-pie̞ŋ/ smooth, sleek, silky.
(t.) md% h~@ mada hau /mə-d̪a: – hau/ white and silky.
(d.) =kN kain /kɛ:n/ silkworm.
(d.) kb&K kabuak /ka-bʊa˨˩ʔ/ silk (from silkworm). tơ Chăm dệt váy (tơ tằm) kb&K mv[ abN kabuak manyim aban. Cham silk weaving skirt.
I. tơ, sợi tơ; tơ tằm 1. (d.) p=tH pataih /pa-tɛh/ silk. tơ lụa p=tH l{uw pataih li-uw. precious silk. 2. (d.) tơ tằm kb&K kabuak /ka-bʊa˨˩ʔ/… Read more »
(d.) p=tH pataih [A,260] /pa-tɛh/ silk fabric.
/ɡ͡ɣʌr/ 1. (t.) cán, cần, chuôi, ống, cuộn chỉ = manche, poignée, bobine. the handle, coil, rod. gar dhaong gR _D” cán dao = manche de couteau. knife handle…. Read more »
/kɛ:n/ 1. (đg.) khắc = encoche, entaille. 2. (đg.) dành phần bằng cách đánh dấu = se réserver qq. ch. par un signe quelconque. 3. (d.) tằm = ver à… Read more »
/la-au/ (cv.) li-uw l{u| 1. (d.) hàng lụa, sa tanh (vật liệu dệt bằng tơ có một mặt láng và mịn trơn) = satin = satin. pataih lauw p=tH lu| tơ… Read more »
I. mắc, kẹt, dính 1. (t.) twK tawak /ta-waʔ/ be caught; stuck. mắc trên cành cây twK d} DN f~N tawak di dhan phun. stuck on a tree branch…. Read more »