pakrâ p\k;% [Cam M]

/pa-krɯ:/

1. (đg.) đùa, trêu, chọc = plaisanter.
  • ndom pakrâ klao _Q’ p\k;% _k*< nói đùa, pha trò = plaisanter.
  • ngap pakrâ klao ZP p\k;% _k*< làm đùa = faire des plaisanteries, jouerdes tours.
  • ndom pakrâ blaoh nyu ganaong _Q’ p\k;% _b*<H v~% g_n” nói đùa mà hắn giận.
2. (đg.) tặng = offrir.
  • dahlak pakrâ saai sa paok bangu dh*K p\k;% x=I s% _p<K bz~% tôi tặng anh một bó hoa.
3. (đg.) pagap-pakrâ F%gP-F%\k;% sắp đặt = arranger.
  • pagap-pakrâ ka anâk nao atah F%gP-F%\k;% k% anK _n< atH sắp đặt cho con đi xa.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen