/pa-ɗʌm/
1. (đg.) | xếp, để, ngâm= classer, mettre de côté. |
- gruk nan pathau tagok paje blaoh daok pandem tanan \g~K nN F%E~@ t_gK pj^ _b*<H _d<K F%Q# tnN việc đó đã trình lên rồi mà còn để ngâm đó.
2. (đg.) | ướp muối = salé, mettre au saloir. |
- pandem sara F%Q# xr% ướp muối = salé, mettre au saloir.