pandem F%Q# [Cam M]

/pa-ɗʌm/

1. (đg.) xếp, để, ngâm= classer, mettre de côté.
  • gruk nan pathau tagok paje blaoh daok pandem tanan \g~K nN F%E~@ t_gK pj^ _b*<H _d<K F%Q# tnN việc đó đã trình lên rồi mà còn để ngâm đó.
2. (đg.) ướp muối = salé, mettre au saloir.
  • pandem sara F%Q# xr% ướp muối = salé, mettre au saloir.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen