/pa-tɔ:/
(đg.) | chỉ, dạy = indiquer, enseigner. to teach. |
- pataow jalan p_t<| jlN chỉ đường = indiquer la route.
- pataow akhar p_t<| aAR dạy chữ = enseigner les lettres.
- pataow pakai p_t<| p=k dạy bảo, giáo dục = éduquer.
/pa-tɔ:/
(đg.) | chỉ, dạy = indiquer, enseigner. to teach. |