a-lô | alo | hello
(đ.) a_l% alo /a-lo:/ hello, halo. alo, cho tôi hỏi ai đang nói ở đầu bên kia? a_l%, \b] dh*K tv} E] _d<K _Q’ gH nN? alo, brei dahlak tanyi thei… Read more »
(đ.) a_l% alo /a-lo:/ hello, halo. alo, cho tôi hỏi ai đang nói ở đầu bên kia? a_l%, \b] dh*K tv} E] _d<K _Q’ gH nN? alo, brei dahlak tanyi thei… Read more »
I. (t.) kf&@R kaphuer /ka-fʊər/ evil. ác ôn (dã man) kf}-kf&@R kaphi-kaphuer. evil; malice; wick; evil virtue. ác đức jnK kf&@R janâk kaphuer. evil virtue. ác nhân ur/ kf&@R (rkf&@R) urang kaphuer… Read more »
(đg.) rg# ragem /ra-ɡ͡ɣʌm/ melody. âm điệu múa hát r{g# tm`% a_d<H ragem tamia adaoh. sing and dance melody.
(đg.) a&@K _lK auek lok /ʊəʔ – lo:k/ to dress well.
(t.) =lK laik /lɛʔ/ well together. nói chuyện ăn ý với nhau _Q’ p&@C =lK _s” g@P ndom puec laik saong gep. talk well together.
/a-tu̯əl/ ~ /a-tol/ (d.) mướp rắn. variété de luffa. atuel hahluw at&@L hh*~| mướp thổ, mướp dại = Trichosanthes anguinea, L.
(t.) bl{K balik /ba-li:ʔ/ careless. làm ẩu ZP bl{K ngap balik. careless doing. chạy ẩu Q&@C bl{K nduec balik. careless running. nói ẩu _q’ bl{K ndom balik. talking impulsively…. Read more »
/u̯əl/ 1. (đg.) mắc nghẹn = avoir la gorge obstruée. be blocked up (at his throat). huak lasei auel di tada h&K ls] a&@L d} td% ăn cơm bị nghẹn. ndom… Read more »
(d.) g@P gep /ɡ͡ɣəʊʔ/ relatives.
(đg.) gOK gambak /ɡ͡ɣa-ɓa˨˩ʔ/ rely on. bá vai gOK br% gambak bara. rely on shoulder.