pather pE@R [Cam M]

/pa-tʱʌr/

1. (d.) diêm = salpêtre
  • tamaw pather tM| pE@R diêmsinh = salpêtre, soufre.
2. (đg.) pather tangi pE@R tz} ngoáy tai = curer l’oreille.
3. (đg.) pather pabah pE@R pbH ăn tráng miệng = prendre le dessert.
  • mbeng patei pather pabah O$ pt] pE@R pbH  ăn chuối tráng miệng.
4. (p.) pather mâng pE@R m/ bất cứ, phàm = indifféremment.
  • pather puec sanâng di tian drei pablaoh (PA)  pE@R p&@C xn/ d} t`N \d] F%_b*<H phàm nói chuyện gì cũng phải suy nghĩ cho chín.
5. (p.) pather-pather pE@R-pE@R bất cứ = indifféremment.
  • pather-pather gruk hagait lajang ngap pE@R-pE@R \g~K h=gT lj/ ZP bất cứ việc gì cũng làm.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen