patruh F%\t~H [Cam M]

/pa-truh/

1. (đg.) cho  khỏi = faire passer, dépasser.
  • manyum jru patruh ruak mv~’ \j~% F%\t~H r&K uống thuốc cho khỏi bệnh.
2. (đg.) giúp đỡ = secourir, porter secours.
  • patruh jién ka gep ngap ndam lakhah F%\t~H _j`@N k% g@P ZP Q’ lAH giúp đỡ tiền nong cho người trong họ làm đám cưới.
3. (d.) patruh rija F%\t~H r{j% lễ tấn phong bà Rija = fête d’initiation de la Rija.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen