phác | | describe

phác ra, vạch ra

(đg.)   r`H riah 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /riah/

to describe; rake, trace (eg: parallel lines); sketch, draw.
[Bkt.96] [A,425] (Kh.)
([A,425] Fr. râteler, tracer (par ex: des raies parallèles); ébaucher, esquisser, dessiner).
  • phác họa; vẽ nháp c{H r`H cih riah [A,425].
    draw a sketch.
  • lập/xây dựng phác đồ điều trị (bệnh) r`H F%d$ aZP F%D{T (r&K) riah padeng angap padhit (ruak).
    create a treatment regimen (illness).

 

___
(phác đồ = trình tự và thao tác vạch sẵn để xử lí và điều trị bệnh).

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen