phit f{T [Cam M]

/fɪt/

1. (t.) no đầy, no căng = rassasié, repu.
  • baoh phit _b<H f{T quả no căng.
2. (t.) phit-phit f{T-f{T [Bkt.] choai choai, mới lớn.
  • anâk dara barau phit-phit min hu ra mai rah anK dr% br~@ f{T-f{T m{N h~% r% =m rH con gái mới lớn mà đã có người tới dòm ngó.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen