bé bỏng | X | very young; very small
(t.) ax{T-_x<T asit-saot /a-si:t–sɔ:t/ very young; very small. em nó vẫn còn bé bỏng ad] nN _d<K ax{T-_x<T adei nan daok asit-saot. người tình bé bỏng p_y% ax{T-_x<T payo… Read more »
(t.) ax{T-_x<T asit-saot /a-si:t–sɔ:t/ very young; very small. em nó vẫn còn bé bỏng ad] nN _d<K ax{T-_x<T adei nan daok asit-saot. người tình bé bỏng p_y% ax{T-_x<T payo… Read more »
em trai, em gái (d.) ad] adei /a-d̪eɪ/ younger brother or sister. em trai ad] lk] adei lakei. younger brother. em gái ad] km] adei kamei younger sister. em… Read more »
(đ.) h;% hâ /hø:/ you. mày đi đâu? h;% _n< hl]? hâ nao halei? where do you go? (ask about the place). mày đi đâu? h;% _n< h_t<? hâ… Read more »
(t.) h@~h@ hauhau /hau-hau/ young and fresh.
1. (t.) ax{T asit /a-si:t/ small, young. nhỏ và lớn ax{T _s” _\p” asit saong praong. small and big. em nhỏ ad] ax{T adei asit. young brother. trẻ nhỏ… Read more »
(d.) t_k^ rs% md% také rasa mada /ta-ke̞: – ra-sa: – mə-d̪a:/ young antlers.
còn xanh, chưa chín (t.) md% mada /mə-d̪a:/ young. còn non _d<K md% daok mada. still young. trái non _b<H md% baoh mada. young fruit. non nớt md%-p% mada-pa…. Read more »
thiếu gia (d.) p=j pajai /pa-ʤaɪ˨˩/ young master; small boss.
(d.) d’ dam /d̪ʌm/ youth, young man.
(d.) dr% dara /d̪a-ra:˨˩/ youth, young girl.