phủ | | cover, palace

I.  phủ, che phủ, phủ đắp

(đg.)   m_a> maaom 
  /mə-ɔ:m/

to cover.
  • phủ xuống m_a> \t~N maaom trun.
    cover down.

 

II.  phủ, dinh phủ, dinh thự, tòa nhà to và sang trọng

(d.)   gh% gaha 
  /ɡ͡ɣa˨˩-ha:/

the building, mansion, palace. 
  • phủ tổng thống gh% \p@x{d@N gaha presiden.
    presidential palace.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen