atam at’ [Cam M]
/a-tʌm/ (đg.) cấy (lúa) = repiquer (riz). to cultivate, rice transplantation. atam padai at’ p=d cấy lúa = repiquer le riz.
/a-tʌm/ (đg.) cấy (lúa) = repiquer (riz). to cultivate, rice transplantation. atam padai at’ p=d cấy lúa = repiquer le riz.
/bi-na-ta-mʌŋ/ (d.) nhạc công. banatamang auak rabap yuk mari (ITP) bqtM/ a&K rbP y~K mr} nhạc công kéo đàn Rabap thổi sáo Mari.
/ha-tʌm/ (cv.) hatem ht# [Cam M] (cv.) hitam h{t’ [A, 522] 1. (d.) cọc nhọn = piquet. 2. (t.) đen, xẫm = noir, noirâtre. ber hatam b@R ht’ mây đen. kalik… Read more »
/pa-ta-mɯ:/ (đg.) ráp vào = monter, reconstituer.
/a-sɛh/ 1. (d.) ngựa, con ngựa = cheval. horse. asaih marah a=sH mrH ngựa tía = cheval bai. asaih kaok a=sH _k<K ngựa hạc, bạch mã = cheval blanc. asaih… Read more »
/bʌr˨˩/ (Skt. वर्ण varna) 1. (d.) màu = couleur. color. ber patih b@R pt{H [A,259] màu trắng. ber patih kaok b@R pt{H _k<K [M,270] trắng bạch. ber hitam (hatam) b@R h{t’ (ht’) [A,522]… Read more »
(đg.) at’ atam /a-tʌm/ to transplant. cấy lúa at’ p=d atam padai. transplanting rice. cấy dặm lúa at’ h_lK p=d atam halok padai. do twice transplanting rice.
/ʧap/ (đg.) rủa = injurier. chap hatam SP ht” rủa vả = maudire. hatam chap ht’ SP rủa vả = (id.) _____ Synonyms: caoh, hatam, puec Antonyms: pajiong,… Read more »
(d.) t\mK tamrak /ta-mra:ʔ/ black leaden, lead. chì đen t\mK ht’ tamrak hatam. black lead. chì trắng t\mK pt{H tamrak patih. white lead. than chì t\mK hd$ tamrak hadeng…. Read more »
(đg.) ht’ xP hatam sap /ha-tʌm – sap/ scold, reprimand.