quả | | fruits

I.  quả, trái, trái cây

(d.)   _b<H baoh 
  /bɔh˨˩/

fruit.
  • quả bầu; trái bầu _b<H k_d<H baoh kadaoh.
    calabash, gourd.
  • quả bí; trái bí _b<H =p*& baoh pluai.
    pumpkin.
  • quả cam; trái cam _b<H \k&@C ymN baoh kruec yamân.
    orange.
  • quả chanh; trái chanh _b<H \k&@C =aK baoh kruec aik.
    lemon.
  • quả dưa hấu; trái dưa hấu _b<H tm=k baoh tamakai.
    watermelon.

 

II.  từ dùng để gọi một vật có dạng hình tròn.

(d.)   _b<H baoh 
  /bɔh˨˩/

the something (the unit to name to objects with a circular shape).
  • quả bóng; trái banh _b<H OL baoh mbal.
    the ball.
  • quả cân; trái cân _b<H p_d” baoh padaong.
    the counterweight.
  • quả địa cầu _b<H tnH baoh tanâh.
    the globe.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen