quấn | | wind, twine

1.  quấn tròn, cuộn tròn, cột tròn

(đg.)   gw/ gawang 
  /ɡ͡ɣa˨˩-wa:ŋ˨˩/

to wind.
  • quấn chỉ; cuộn lại sợi chỉ gw/ =\m gawang mrai.
    wind the thread.
  • quấn dây thành một cuộn gw/ tl] j`$ s% gw/ gawang talei jieng sa gawang.
    coil the wire into a coil.

 

2.  quấn hoặc cuộn tréo/chéo/xéo

(đg.)   pOR pambar 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /pa-ɓʌr/

to twine.
  • quấn khăn; quấn chéo khăn pOR AN pambar khan.
    twine a scarf or towel or something like that.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen