1. quấn tròn, cuộn tròn, cột tròn
(đg.) gw/ gawang to wind. |
- quấn chỉ; cuộn lại sợi chỉ gw/ =\m gawang mrai.
wind the thread. - quấn dây thành một cuộn gw/ tl] j`$ s% gw/ gawang talei jieng sa gawang.
coil the wire into a coil.
2. quấn hoặc cuộn tréo/chéo/xéo
(đg.) pOR pambar Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /pa-ɓʌr/to twine. |
- quấn khăn; quấn chéo khăn pOR AN pambar khan.
twine a scarf or towel or something like that.
« Back to Glossary Index