1.
(đg.) y$ yeng Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /yəŋ/turn. |
- đi vòng quay (đi dạo đâu đó gần nhà) _n< y$ nao yeng.
go around. - quay đầu lại y$ a_k<K glC yeng akaok galac.
turn head back.
2. làm cho quay, tác động một lực khiến cho một vật thể quay
(đg.) F%y$ payeng Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /pa-yəŋ/ to spin; apply a force to make an object rotates or returns). |
- quay cái bánh xe (tác động làm cho bánh xe quay) F%y$ _b<H r_d@H payeng baoh radéh.
spin the wheel.
« Back to Glossary Index