/ra:/
(d.) | người = personne. |
- ra kade r% kd^ hoạn quan = eunuque;
- ra ganup r% gn~P người quý phái = gens nobles;
- ra mathaong r% m_E” người phu = auxiliaire, aide;
- ra pabuak r% pb&K thợ tiện = ciseleur;
- ra dayeng r% dy$ kẻ hầu vua = familier, suivant du roi;
- ra siam r% s`’ người tốt = les bonnes gens.
_____
Synonyms: manuis mn&{X, urang ur/
« Back to Glossary Index