/ra-ci:/
1. (d.) | tên loại hoa đẹp = espèce de belles fleurs. |
2. (t.) | [Bkt.] chính xác. |
- ndom bi-raci _Q’ b{rc} nói cho chính xác.
3. (t.) | [Bkt.] chu đáo. |
- manuh-manâng biak raci mn~H-mn/ b`K rc} tính nết chu đáo.
« Back to Glossary Index
/ra-ci:/
1. (d.) | tên loại hoa đẹp = espèce de belles fleurs. |
2. (t.) | [Bkt.] chính xác. |
3. (t.) | [Bkt.] chu đáo. |
« Back to Glossary Index