phun | | gush
phun xịt, phun nhổ (đg.) \p~H pruh /pruh/ to eject, erupt, gush, flush, flux, spout, puff. nước phun ra a`% \p~H tb`K aia pruh tabiak. water gush out. phun/khạc… Read more »
phun xịt, phun nhổ (đg.) \p~H pruh /pruh/ to eject, erupt, gush, flush, flux, spout, puff. nước phun ra a`% \p~H tb`K aia pruh tabiak. water gush out. phun/khạc… Read more »
/fun/ 1. (d.) cây = arbre. phun kayau f~N ky~@ cây gỗ; cây cối = bois de construction. phun thraow f~N _\E<| cây leo, dây bò = liane. phun amil… Read more »
hoang phí 1. (đg.) p=l-pj&% palai-pajua [Cdict] /pa-laɪ – pa-ʤʊa:˨˩/ to waste. phung phí sức lực vào những thứ việc vô bổ p=l-pj&% \p;N yw% tm% _d’ kD% _r”-=rH… Read more »
(đg.) rKs% raksa /rak-sa:/ to serve, attend. làm con phải biết phụng sự cha mẹ ZP anK W@P E~@ rKs% a=mK am% ngap anâk njep thau raksa amaik amâ…. Read more »
(đg.) \c~H Q’ m=t cruh ndam matai /cruh – ɗa:m – mə-taɪ/ present one’s condolences to somebody.
phượng hoàng (đg.) b@L_tK beltok /bʌl˨˩-to:ʔ/ phoenix. chim phượng hoàng gẫy cánh c`[ b@L_tK _j<H s`P ciim beltok jaoh siap. the phoenix broken wing.
/a-ɡʱa:/ (cv.) ugha uG% (d.) rễ = racine. root. aia hu hahlau, kayau hu agha a`% h~% hh*~@ , ky~@ h~% aG% cây có cội, nước có nguồn = pas d’eau… Read more »
/a-kɔʔ/ 1. (d.) đầu = tête. head. padal akaok pdL a_k<K quay đầu = retourner la tête. tablek akaok tb*@K a_k<K ngược đầu = à l’envers. atap akaok atP a_k<K … Read more »
/a-mɪl/ (d.) me = tamarinier. tamarind (tree). amil aih mayaw am{L =aH my| loại me nhỏ trái ngọt = espèce de tamarinier. phun amil tei f~N am{L t] cây me… Read more »
/ɔh/ 1. (đg.) lãng xao = qui a perdu les sentiments d’attachement envers qq. to neglect; distraction. anâk aoh di maik anK _a<H d} a=mK con lãng xao mẹ =… Read more »