ragei rg] [Cam M]

/ra-ɡ͡ɣeɪ/

(d.) thợ = ouvrier.
  • ragei phun  rg] f~N thợ chánh =  ouvrier en chef.
  • ragei radok  rg] r_dK thợ phụ =  ouvrier en second.
  • ragei patia  rg] pt`% thợ rèn =  forgeron.
  • ragei kayau  rg] ky~@ thợ mộc =  menuisier.
  • ragei mâh pariak  rg] mH pr`K thợ bạc; thợ kim hoàn =  orfèvre; (idiotismes).

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen