pambac F%OC [Cam M]
/pa-ɓaɪʔ/ (đg.) mở rộng = ouvrir en grand. pambac ganim apuh F%OC gn[ ap~H mở rộng ranh rẫy.
/pa-ɓaɪʔ/ (đg.) mở rộng = ouvrir en grand. pambac ganim apuh F%OC gn[ ap~H mở rộng ranh rẫy.
/pa-ɓɔŋ/ (đg.) nhắm bắn, ngắm bắn. to look straightly. pambaong bitapak blaoh cuh F%_O” b{tpK _b*<H c~H ngắm thẳng đích mà bắn.
/pa-ɓʌŋ/ 1. (đg.) cho ăn = donner à manger. pambeng kabaw F%O$ kb| cho trâu ăn. 2. (đg.) nhóm, nhen = attiser, aviver. pambeng apuei F%O$ ap&] nhen lửa =… Read more »
/pa-ɓʌr/ (đg.) quấn = enrouler. pamber khan F%O@R AN quấn chăn. pamber akaok kabaw F%O@R a_k<K kb| quấn dây lên đầu trâu.
/pa-ɓlɔ:/ 1. (đg.) cho ló ra = faire ressortir, emerger. pamblaow mbaok ka urang mboh F%_O*<K _O<K k% ur/ _OH ló mặt ra cho người ta thấy. 2. (đg.) trình… Read more »
/pa-ɓla:p/ 1. (d.) làng An Nhơn (Bà-láp) = village de An-nhon. 2. (d.) Pamblap Baruw pO*P br~| làng Phước Nhơn.
/pa-ɓlo:m/ (đg.) nựng, âu yếm, nâng niu = flatter, cajoler. amaik pamblom anâk a=mK F%_O*’ anK mẹ nựng âu yếm con.
/pa-ɓlʊaʔ/ (đg.) thêm thừa = exagérer. ndom pambluak _Q’ F%O*&K nói thêm, vu cáo = exagérer enparoles
/pa-ɓu:ʔ/ (đg.) vun đống, chất đống = mettre en tas. pambuk padai F%O~K p=d vun lúa = entasser le riz. pambuk kayau F%O~K ky~@ chất cây = mettre du bois… Read more »
/pa-ɓa:ʔ/ (đg.) làm cho lây lan = propager.