raglac rg*C [Cam M]

/ra-ɡ͡ɣlaɪʔ/

(d.) phạm nhân, tội phạm = coupable, délinquant.
criminal.
  • klaon tuei raglac _k*<N t&] rg*C theo dõi tội phạm.
    crime tracking.
  • kamera cuak hu thaik raglac km@r% c&K h~% =EK rg*C camera bắt được hình tội phạm
    the camera caught criminal pictures.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen