rai =r [Cam M]

/raɪ/
(cv.)
arai a=r [Bkt.]

1. (d.) hạt lúa rụng, lúa rãi = grains de riz tombés sur le champ qui repoussent après la moisson.
  • padai rai p=d =r = lúa rãi = id.

 

2. (d.) rai-rak  =r-rK [Bkt.] thế hệ.
  • rai-rak khaol ita  =r-rK _A<L it% thế hệ chúng ta.

 

3. (t.)  rai brai  =r =\b [Bkt.] rã rời, tan tành.
  • calah rai brai  clH =r =\b tan tác rã rời.

 

4. (đg.) rai-pik  =r-p{K [Bkt.] dàn quân
  • rai-pik ataong trun tanran  =r-p{K a_t” \t~N t\nN dàn quân đánh xuống đồng bằng.

 

5. (đg.) rai-tok  =r-_tK [Bkt.] chiếm hữu.
  • rai-tok mbeng anguei urang  =r _tK O$ az&] ur/ chiếm hữu của cải người khác.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen