rambi rO} [Cam M]

/ra-ɓi:/

1. (t.) gian nan, truân chuyên = difficulté.
  • sakei saong dahlak biak rambi  x=I _s” dh*K b`K rO} chàng với em thật là gian nan (mối tình truân chuyên).
2. (d.) người tình = soupirant, amoureux.
  • rambi saai ley  rO} x=I l@Y người tình của anh ơi.

 

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen