con rận, con chí, con cháy
(d.) kt~| katuw louse. (cv.) kt~@ katau /ka-tau/ |
- con rận anK kt~| anâk katuw.
the louse. - bắt rận; bắt chí/cháy OC kt~| mbac katuw.
catch the louse.
« Back to Glossary Index
con rận, con chí, con cháy
(d.) kt~| katuw louse. (cv.) kt~@ katau /ka-tau/ |
« Back to Glossary Index