baik =bK [Cam M]
/bɛʔ/ 1. (tr.) đi, nhé = (impératif). ngap baik! ZP =bK! làm đi = fais donc! luai baik! =l& =bK! thôi đi! 2. (tr.) vậy = ainsi. _____ Synonyms: maik… Read more »
/bɛʔ/ 1. (tr.) đi, nhé = (impératif). ngap baik! ZP =bK! làm đi = fais donc! luai baik! =l& =bK! thôi đi! 2. (tr.) vậy = ainsi. _____ Synonyms: maik… Read more »
I. /ɓɛʔ/ [Ram.] /ɓeɪʔ/ 1. (đg.) mặc = mettre les habits de dessous. to dress, put clothes. mbaik khan cuk aw =OK AN c~K a| mặc quần bận áo. se vêtir…. Read more »
/ba-niaɪ/ (cv.) biniai b(=n` 1. (d.) tiểu xảo, mưu mẹo. anâk seng plaih di biniai urang baik! anK x$ =p*H d} b=n` ur/ =bK con nên tránh xa tiểu xảo của… Read more »
(d.) =g gai /ɡ͡ɣaɪ/ stick. (d.) =g =OK gai mbaik /ɡ͡ɣaɪ – ɓɛʔ/ một cây gậy s% =OK =g sa mbaik gai. a stick. gậy một cây =g… Read more »
(d.) =OK ky~@ mbaik kayau /ɓɛʔ – ka-jau/ log of wood. ba cây gỗ k~*@ =OK ky~@ klau mbaik kayau. three wooden trees.
1. (d.) b*H blah /blah˨˩/ one, a (unit of). một chiếc áo s% b*H a| sa blah aw. a shirt. 2. (d.) _b<H baoh /bɔh˨˩/ one, a… Read more »
I. cuốc, cái cuốc (dụng cụ đào xới đất) (d.) j_l@U jaléng /ʥa-le̞:ŋ˨˩/ hoe. ba cây cuốc k~*@ =OK j_l@U klau mbaik jaléng. three hoes. lấy cây cuốc để… Read more »
đi nào 1. (tr.) =mK maik /mɛʔ/ please; come on. thôi đi mà; thôi đi nào =l& =mK luai maik. please stop it. thôi đi mà; thôi đi nào… Read more »
(đg.) =OK-k=tK mbaik-kataik /ɓɛ:k – ka-tɛ:k/ to spread rumors. lời đồn đại pn&@C =OK-k=tK panuec mbaik-kataik. rumor. tin đồn _A< =OK-k=tK khao mbaik-kataik. hearsay, rumor.
/ka-tut/ 1. (t.) ngắn, cộc. tarapha katut trf% kt~T quần cộc. katut harei kt~T hr] ngắn ngày. dua mbaik katut atah karei di gep d&% =OK kt~T atH kr] d}… Read more »