/rɔh/
1. (đg.) | gọt = peler, tailler. |
- raoh mbut _r<H O~T gọt bút chì = tailler un crayon.
- raoh kalik kayau _r<H kl{K ky~@ gọt vỏ cây = tailler l’écorce de l’arbre.
2. (đg.) | xoi = décaper. |
- aia raoh hang a`% _r<H h/ nước xoi bờ = l’eau décape la berge.
3. (đg.) | sút, hốc hác = amaigri, affaibli. |
- aek raoh talang a@K _r<H tl/ đói lòi xương.
4. (đg.) | [Bkt.] xâu. |
- raoh nyuk _r<H v~K xâu chuỗi.
« Back to Glossary Index