pathau F%E~@ [Cam M]
/pa-tʱau/ (đg.) cho biết, thưa trình = faire savoir (formule de politesse).
/pa-tʱau/ (đg.) cho biết, thưa trình = faire savoir (formule de politesse).
/a-he̞:/ (đg.) báo, cho biết, thông báo. to inform, to tell. ahé ka urang thau ah^ k% ur/ E~@ báo cho người ta biết. notify people about something. _____ Synonyms:… Read more »
/a-kʰa:n/ 1. (đg.) kể, mách = raconter, rapporter. to tell, to report. akhan tapak aAN tpK nói thẳng, thú thật = parler franchement. akhan dalukal aAN dl~kL kể cổ tích… Read more »
I. 1. (đg.) aAN akhan /a-kʱa:n/ to inform. báo cho bác biết aAN k% w% E@~ akhan ka wa thau. báo tang aAN k% Q’ m=t akhan ka ndam matai…. Read more »
/bʱa:p/ 1. (d.) dân, dân chúng = peuple, gens. people. bhap bani BP bn} nhân dân, dân chúng = gens, concitoyens. bhap bini BP b{n} dân chúng, đồng bào = concitoyens. buel… Read more »
(đg.) pE~@ mm{&X m=t pathau manuis matai /pa-tʱau – mə-‘nʊɪs – mə-taɪ/ death notice.
1. (p.) eU \d] éng drei /e̞ŋ – d̪reɪ/ myself. tự giới thiệu chính mình F%E~@ eU \d] pathau éng drei. introduce myself. 2. (p.) \pN pran … Read more »
1. (đg.) \b] E~@ brei thau /breɪ˨˩ – thau/ to inform. đến để cho biết tin tức =m \b] E~@ _A< mai brei thau khao. come to inform the… Read more »
/ka-mɪ:/ 1. (đ.) ta = nous. we, us. 2. (đ.) [Bkt.] trẫm (vua). oh thei pathau saong kami oH E] F%E~@ _s” km} chẳng có ai trình với trẫm. _____… Read more »
/kʱaʊ/ (d.) tin tức. news. brei khao thau \b] _A< E~@ cho biết tin tức. _____ Synonyms: akhan aAN, anakhan anAN, pathau F%E~@