rất | | very

(t.)   b`K biak 
  /bia˨˩ʔ/

very, so.
  • rất đẹp b`K G@H biak gheh.
    very beautiful; so nice.
  • rất ngon b`K bZ} biak bangi.
    very delicious.
  • rất nhiều b`K r_l% biak ralo.
    so many, so much.
  • rất nhiều lắm b`K r_l% _l% biak ralo lo.
    very very much; numberless.
  • rất nóng b`K pQ`K biak pandiak.
    very hot.
  • rất quý b`K b\n{K biak banrik.
    very precious.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen