/raɪ/
(d.) | đời = vie. |
- ray ni rY n} đời nay = cette époque, ce temps.
- ray dahlau rY dh*~@ đời trước = les temps anciens.
- ray hadei rY hd] đời sau = l’époque à venir.
- ray patao rY p_t< đời vua = dynastie de trône.
« Back to Glossary Index
/raɪ/
(d.) | đời = vie. |
« Back to Glossary Index