cõi đời | X | this world
1. (d.) d~Ny% dunya /d̪un-ja:/ this world. sống trên cõi đời hd`{P d} d~Ny% hadiip di dunya. live in this world. sống trên cõi đời _d<K d} d~Ny% daok… Read more »
1. (d.) d~Ny% dunya /d̪un-ja:/ this world. sống trên cõi đời hd`{P d} d~Ny% hadiip di dunya. live in this world. sống trên cõi đời _d<K d} d~Ny% daok… Read more »
1. (d.) d~Ny% dunya /d̪un-ja:/ this world. sống trên cõi trần hd`{P d} d~Ny% hadiip di dunya. live in this world. sống trên cõi trần _d<K d} d~Ny% daok di dunya…. Read more »
hạ thế (là thế giới của người trần trên mặt đất; đối lập với thượng giới) 1. (d.) _lK n} lok ni /lo:k – ni:/ this world, earth. ngày… Read more »
(d.) d~Ny% dunya /d̪un-ja:/ this world.
(d.) d~Ny% dunya /d̪un-ja:/ this world.
thế giới bên kia, âm phủ, cõi âm 1. (d.) _lK al% lok ala /lo:k – a-la:/ after world. 2. (d.) akrH akarah /a-ka-rah/ after world.
(d.) d~Ny% dunya /d̪un-ja:/ this world.
(d.) \g~K d~Ny% gruk dunya /ɡ͡ɣru˨˩ʔ – d̪un-ja:/ world affairs.
(d.) d~Ny% dunya /d̪un˨˩-ya:/ this world.
1. (d.) d~Ny% dunya /d̪un-ja:/ the world, this world. 2. (d.) _lK n} lok ni /lo:k – ni:/ the world, this world.