ro _r% [Cam M

/ro:/

1. (d.) cặn = lie, résidu, dépôt. 
  • ro arah  _r% arH cặn bã = restes du repas.
  • aia kateng ro  a`% kt$ _r% nước lắng cặn.
2. (t.) thừa = restes.
  • lasei ro ls] _r% cơm thừa = restes de riz.
  • mbeng ro urang  O$ _r% ur/ ăn phần thừa của người khác.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen