siém _x`# [Cam M] _s`#
I. _x`# /sie̞m/ (d.) giẻ = chiffon. siém auak papan _x`# a&K ppN giẻ lau bàn. _____ II. _s`# /sie̞m/ (cv.) siam s`’ (d.) nước Xiêm, Thái Lan = Siam (Thailande).
I. _x`# /sie̞m/ (d.) giẻ = chiffon. siém auak papan _x`# a&K ppN giẻ lau bàn. _____ II. _s`# /sie̞m/ (cv.) siam s`’ (d.) nước Xiêm, Thái Lan = Siam (Thailande).
/ha-un/ (đg.) lót trên đầu = mettre un bourrelet sous la charge que l’on porte sur la tête. siém ha-un _s`#’ huN khăn lót để đội đồ vật lên đầu… Read more »
/za:/ (d. t.) thứ, hạng = espèce, ordre, rang. ya sa y% s% thứ nhất = premier; ya dua y% d&% thứ hai = deuxième; ya klau y% k*~@ thứ… Read more »