rối | | disorder

xáo trộn, rối tung

(t.)   tr~/ tarung 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /ta-ruŋ/

disorder.
  • rối bù; rối tung (không tìm được mối) tr~/ j] tarung jei.
    messed up (can’t find a clue).
  • rối tóc tr~/ O~K tarung mbuk.
    tangled hair.
     
  • dây bị rối tl] tr~/ talei tarung.
    tangled wire.
  • thấy rối bời trong lòng _OH tr~/-tr$ dl’ t`N mboh tarung-tareng dalam tian.
    feeling confused inside.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen