rung | | shake, vibrate

1.  rung lắc (thường là chủ động)

(đg.)   y~H yuh 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /juh/

shake. 
  • rung cây y~H f~N yuh phun.
    shake the tree.
  • rung lắc; lắc cho lung lắc y~H mg] yuh magei.
    waggle.
  • rung cây cho nó bị lắc y~H f~N k% v~% mg] yuh phun ka nyu magei.
    shake the tree to let it be shaken.

 

2.  rung chuyển, rung động, động đậy

(đg.)   mg] magei 
  /mə-ɡ͡ɣeɪ˨˩/

to vibrate. 
  • rung lắc y~H mg] yuh magei.
    waggle.
  • rung chuyển t_jT mg] tojot magei.
    quake, concussion.
  • rung động ty~N mg] tayun magei.
    vibrate.
  • rung cây cho nó bị lắc y~H f~N k% v~% mg] yuh phun ka nyu magei.
    shake the tree to let it be shaken.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen