/sʌm-bah˨˩/
(Day., Jav., Mal., Sund. sembah)
(Kawi. sambah, sěmbah)
(Khm. sampāh)
1. (đg.) thờ phượng, thờ cúng; cống vật = adoration, hommage, culte. worship, tribute. |
- sambah yang s’bH y/ thờ cúng, thờ phượng, tôn thờ; cầu nguyện; được tôn thờ, được cầu nguyện = culte, adoration, prière; adorer, rendre un culte, prier; être adoré, être prié.
worship, prayer; pray; to be worshiped, to be prayed for.
(Jav., Mal. sambahyang)
(Mak., Sund. sambayang)
2. (d.) sự tôn kính, lòng tôn kính = salut, révérence. reverence. |
_____
Synonyms: bhuktik B~Kt{K , langkar l/kR
« Back to Glossary Index