saong _s” [Cam M]

/sɔŋ/

1. (p.) cùng, với = avec.
  • nao saong gep  _n< _s” g@P đi cùng nhau = aller ensemble;
  • nao saong thei?  _n< _s” E]? đi với ai? = avec qui allez-vous?
2. (d.) đôi, cặp = paire;
  • saong ciéw  _s” _c`@| đôi chiếu = une paire de nattes;
  • saong dueh  _s” d&@H đôi đũa = une paire de baguettes.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen