anta aNt% [Cam M]
/an-ta/ (cv.) unta uNt% (d.) lạc đà = chameau. camel.
/an-ta/ (cv.) unta uNt% (d.) lạc đà = chameau. camel.
/a-nɪt/ (đg.) yêu, thương = aimer, chérir. to love. anit jaoh drei oh hu hagait brei yau oh anit an{T _j<H \d] oH h~% h=gT \b] y~@ oH an{T dù… Read more »
/a-nrat/ (đg.) coi chừng. to beware. anrat asau hanruai a\nT as~@ h=\n& coi chừng chó dại.
con kiến (d.) hd# hadem /ha-d̪ʌm/ ant. kiến cắn hd# =kK hadem kaik. kiến bồ nhọt hd# a=\mK hadem amraik. kiến cánh hd# s`P hadem siap. kiến đen hd#… Read more »
nữ tì 1. (d.) rby$ rabayeng /ra-ba˨˩-jəŋ/ 2. (d.) rd{y$ radiyeng /ra-d̪i˨˩-jəŋ/ maid-servant.
1. yêu, yêu chung chung và phổ quát. Sử dụng cho tình yêu với tất cả (đg.) an{T anit /a-nɪt/ to love. yêu đồng bào an{T b/x% anit bangsa…. Read more »
(d.) t_k^ rs% md% také rasa mada /ta-ke̞: – ra-sa: – mə-d̪a:/ antlers.
(d.) t_k^ rs% md% také rasa mada /ta-ke̞: – ra-sa: – mə-d̪a:/ young antlers.
(đg.) p=l hlK-hl{U palai halak-haling /pa-laɪ – ha-laʔ-ha-lɪŋ/ antiseptic.
(d.) \g’ a_d<H gram adaoh [Sky.] /ɡ͡ɣram˨˩ – a-d̪ɔh/ national anthem.