/ta-biʔ/
(cv.) cabik cb{K
1. (d.) | bị, túi = sac. |
- tabik jih dalah tb{K j{H dlH túi thổ cẩm.
- buh dalam tabik b~H dl’ tb{K bỏ trong bị.
2. (đg.) | lia, quăng = jeter. |
- tabik kanduh kruec tb{K kQ~H \k&@C quăng vỏ cam = jeter l’écorce d’orange.
« Back to Glossary Index