/ta-d̪uʔ/
1. (d.) | đít = cul, derrière. |
- taduk panâk td~K pnK trôn đập = derrière du barrage.
- taduk glah td~K g*H đít trả; người đen = cul de la marmite; personne à la peau noire.
2. (d.) | đọt, rau = pousse, bourgeon, légume vert. |
- paik taduk njem kiém =pK td~K W# _k`# hái đọt rau ăn.
3. (d.) | nhuộm lọn = teindre suivant le procédé de l’ikat. |
- nyaom taduk _W> td~K nhuộm lọn chỉ.
« Back to Glossary Index