tagrang t\g/ [Bkt.]

/ta-ɡ͡ɣra:ŋ/

(đg.) chặn đường, án ngự.
  • lakau drei di cei nao sang, ramaong daok tagrang di krâh jalan (NMMM)  lk~@ \d] d} c] _n< s/, r_m” _d<K t\g/ d} \k;H jlN từ tạ người yêu ra về, con cọp ngồi chặn ngang lối đi.
  • tagrang pandaong  t\g/ p_Q” vướng mắc, vương đọng.
  • daok tagrang pandaong di halei?  _d<K t\g/ p_Q” d} hl]? còn vướng mắc ở chỗ nào?

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen