/tɛʔ/
1. (d.) | chốt, then = cheville. latch. |
- cuk taik bambeng c~K =tK bO$ đóng chốt cửa.
close the latch.
2. (đg. t.) | rách = déchiré. torn. |
- aw taik di drei a| =tK d} \d] tấm áo trên thân bị rách.
the shirt (on me) is torn. - taik tahak =tK thK đói rách; rách rưới.
tattered.
_____
Synonyms: klup k*~P, tahak thK
« Back to Glossary Index