tạm trú | | reside provisionally

1. (đg.)   _d<K y&% daok yua 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /d̪ɔ:ʔ – jʊa:/

to reside provisionally.
  • anh ấy tới ở tạm trú một thời gian rồi đi thôi x=I nN =m _d<K y&%  d&% k*~@ hr] _b*<H _n< w@K m} saai nan mai daok yua dua klau harei blaoh nao wek mi.

 

2. (đg.)   kQP kandap 
  /ka-ɗaʊ:ʔ/

to reside provisionally. 
  • vô tạm trú đợi hết mưa rồi đi tiếp =m kQP c/ ab{H hjN _b*<H _n< w@K mai kandap cang abih hajan blaoh nao wek.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen