lua l&% [Cam M]
/lʊa:/ (đg.) lén = en cachette, à la dérobée. to do sth. secretly, stealthily. lua di amaik amâ nao taom kamei l&% d} a=mK am% _n< _t> km] lén cha… Read more »
/lʊa:/ (đg.) lén = en cachette, à la dérobée. to do sth. secretly, stealthily. lua di amaik amâ nao taom kamei l&% d} a=mK am% _n< _t> km] lén cha… Read more »
/lʊah/ 1. (t.) cao xa = très élevé. 2. (t.) [Bkt.] thon dài. canau tangin luah cn~@ tz{N l&H ngón tay thon dài.
/lʊoɪ/ 1. (đg.) thôi, bỏ = arrêter, abandonner. stop, abandon, leave. luai huak =l& h&K thôi ăn cơm = cesser de manger. stop eating. luai gep =l& g@P bỏ nhau… Read more »
/lʊaʔ/ 1. (đg.) chun, chui = pénétrer, introduire. luak tamâ l&K tm%; chun vào = s’introduire dans = get into. dua ong taha huec di phaw luak ala tanâng d&%… Read more »
/lʊaɪ’s/ (d.) hạ tuần, thời kỳ trăng khuyết trong tháng. aia balan luas a`% blN l&X trăng hạ tuần, trăng khuyết. _____ Synonyms: klem k*#
/a-lu̯ah/ (Ar.) Allah الله (cv.) Aluahuk al&h~K /a-lu̯a-huʔ/; Awlah a|lH /aʊ-lah/; Allah aLlH /al-lah/ (d.) Chúa Trời. God. _____ Synonyms: Po Langik _F@ lz{K
(d.) ky% b\n{K kaya banrik /ka-ja – ba-nri:ʔ/ invaluable object. bảo vật vua chúa Champa ky% b\n{K p_t< b`% c’F% kaya banrik patao bia Campa.
(đg.) S{N-=b` chin-biai /ʧin – biaɪ/ comment. để lại một lời bình luận =cK s% pn&@C S{N-=b` caik sa panuec chin-biai. leave a comment. bình luận bóng đá S{N-=b`… Read more »
/blʊa/ (t.) hăng, chát = âcre, aigre. mbuw blua O~w b*&% có vị chát.
1. (d.) _tU tong /to:ŋ/ granary. bồ lúa _tU p=d tong padai. 2. (d.) b~/ bung /buŋ/ granary. chim bồ câu ta một giỏ, lúa ta một… Read more »