/ta-mɯ:/
1. (đg.) | vào = entrer. |
- tamâ sang tm% s/ vào nhà = entrer dans la maison.
- tamâ tian tm% t`N nhập tâm = graver dans le coeur.
2. (đg.) | lặn = se coucher (astre). |
- yang harei tamâ y/ hr] tm% mặt trời lặn = le soleil se couche.
_____
Synonyms: dalam dl’, trun \t~N
Antonyms: tabiak tb`K, tagok t_gK, langiw lz{|