/ta-mɔ:/
(t.) | nguyên, trọn vẹn = intègre, intact. |
- kamei tamaow km] t_m<| gái đồng trinh = fille vierge.
- ahar daok tamaow ahR _d<K t_m<| bánh còn nguyên = gateau encore en entier.
_____
Synonyms: takrung t\k~/
Antonyms: karei kr], salih xl{H
/ta-mɔ:/
(t.) | nguyên, trọn vẹn = intègre, intact. |
_____
Synonyms: takrung t\k~/
Antonyms: karei kr], salih xl{H