/ta-nah/
(đg.) | lắc lư; vẫy = branler, secouer. |
- ikan tanah akaok ikN tqH a_k<K cá lắc lư đầu = le poisson remue la tête.
- asau tanah iku as~@ tqH ik~% chó vẫy đuôi.
« Back to Glossary Index
/ta-nah/
(đg.) | lắc lư; vẫy = branler, secouer. |
« Back to Glossary Index